SỞ GD & ĐT BÌNH PHƯỚC | | | | | | | | | | | | |
TRƯỜNG THCS&THPT ĐĂNG HÀ | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
KẾ HOẠCH CHUYÊN MÔN THÁNG 11 | | | | | | | |
Năm học 2020-2021 | | | | | | | |
Tổ: Ngữ văn | | | | | | | |
1/ Kế hoạch chung: | | | | | | | | | | | | | | |
STT | Nội dung công việc | Ngày thực hiện | Người thực hiện | Biện Pháp T.hiện | | | | | | | |
1 | Ổn định nề nếp dạy và học, thực hiện nghiêm túc nội quy trường và lượng hóa thi đua | 1->30/11 | Cả tổ | Soạn giảng, | | | | | | | |
2 | Ôn thi HSG, Olympic | 1->30/11 | Hạnh, Thiếm, Luận | Soạn giảng, | | | | | | |
4 | Họp hội đồng SP | 05/11 | Cả tổ | Lắng nghe | | | | | | | |
5 | Lên danh sách HS hội thao QP | | 02->30/11 | GVCN | Lập ds | | | | | | | |
6 | Nhập lịch báo giảng thứ 2 hàng tuần | | 01->24/11 | Cả tổ | Nhập phần mền | | | | | | | |
7 | Đưa giáo án lên vedu.vn | | 01->30/11 | TT | Kiểm tra | | | | | | | |
8 | Họp tổ triển khai kế hoạch | | 07-11 | Cả tổ | Triển khai KH | | | | | | | | | |
9 | Thi kiểm tra giữa kì I | 12-11 | Cả tổ | Coi, chấm, trả bài kiểm tra | | | | | | | | | |
10 | Hoàn thành KH, giáo án dạy phụ đạo | | 08->30/11 | GV dạy phụ đạo | Lập ds | | | | | | | |
11 | Hoàn thành sản phẩm dự thi ĐDDH | | 01->30/11 | Cả tổ | Làm SP dự thi | | | | | | | |
12 | Tập huấn lại các nội dung CM | Trong tháng | Cả tổ | Tham gia TH | | | | | | | |
13 | Hoàn thành học bạ | 01->20/11 | GVCN | Cập nhập thông tin | | | | | | |
14 | Hoàn thiện sáng kiến | 01->25/11 | Cả tổ | Viết, chỉnh sửa, góp ý | | | | | | | |
15 | Thi thực hành GVG vòng trường | 12->30/11 | Theo danh sách | Soạn bài, lên lớp | | | | | | | |
16 | Kiểm tra toàn diện | tháng 11 | Thiếm | Nhận xét, xếp loại | | | | | | | |
17 | Kiểm tra chuyên đề | 12->30/11 | Lương, Nhung, Hạnh | Nhận xét, xếp loại | | | | | | | |
18 | Chào mừng ngày nhà giáo | 20/11 | Cả tổ | Tọa đàm | | | | | | | |
19 | Thao giảng, dự giờ | 26/11 | Cả tổ | Triển khai nội dung | | | | | | | |
20 | Cập nhập điểm trên vnedu | Trước 27/11 | Cả tổ | Cập nhập phần mềm | | | | | | | |
21 | Kiểm tra HSGA định kì | | 27/11 | TT, TP | Nhận xét, xếp loại | | | | | | | | | |
22 | Các tổ viên báo cáo kết quả | 27/11 | Cả tổ | Báo cáo | | | | | | | |
23 | Tổng hợp báo cáo | 28/11 | TT | Nộp báo cáo | | | | | | | |
2/ Kế hoạch thao giảng: | | | | | | | | | | | | | |
STT | Họ Tên Giáo Viên | Buổi | Ngày | Tên Bài | Môn | Lớp | Tiết TKB | | | | | | | |
1 | Mai Thị Hồng Nhung | Chiều | 26/11 | Luyện nói kể chuyện | Văn | 6a1 | 1 | | | | | | | |
2 | Phan Thị Lương | Chiều | 26/11 | Bếp lửa | Văn | 9a1 | 2 | | | | | | | |
3 | Võ Thị Hạnh | Chiều | 26/11 | Sóng | Văn | 12a1 | 1 | | | | | | | |
4 | Phạm Thị Thiếm | Chiều | 26/11 | TH phép tu từ ẩn dụ.. | Văn | 10a2 | 2 | | | | | | | |
Duyệt của BGH | | | | Người Lập | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | Vũ Thị Luận | | | | | | | | |
Nhận xét hoạt động tháng | | | | | | | | | | | | |
Ưu điểm: …………………………………………………………………………………………………. | | | | | | | | |
Hạn Chế: …………………………………………………………………………………………………. | | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
Hướng Khắc phục: ………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |
……………………………………………………………………………………………………………… | | | | | | | |