PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ VĂN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017-2018
TT |
Họ tên |
Lớp dạy |
Thực dạy |
Kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
1 |
Võ Thị Hạnh |
12a3 (3)+ 11a1,11a3 (3) |
9 |
TT+ Cn 11a3 |
16,5 |
2 |
Vũ Thị Luận |
12a1,12a2 (3)+ 10a4 (3)+ 7a2(4) |
13 |
HSG+Cn 12a2 |
19,5 |
3 |
Phạm Thị Thiếm |
11a2 (3)+ 6a3,6a4,6a5 (4) |
15 |
|
15 |
4 |
Phạm Thị Dung |
10a1,10a2,10a3 (3)+ 8a5 (4) |
13 |
HSG |
15 |
5 |
Lê Đăng Tuyên |
8a2 (4)+ 7a3 (4) |
8 |
|
8 |
6 |
Phan Thị Lương |
9a1(5)+8a3(4)+6a3 (tc 1) |
10 |
TP+HSG+Cn 8a3 |
17,5 |
7 |
Lã Thị Thanh Tuyền |
9a3,9a4 (5)+ 7a1(4) |
14 |
Cn7a1 |
18,5 |
8 |
Bàn Thị Hoa |
6a1,6a2(4)+ 7a4(4)+6a1,6a2 (tc2) |
14 |
Cn6a2 |
18,5 |
9 |
Mai Thị Hồng Nhung |
8a1,8a5(4)+9a2(5)+6a4,6a5(tc2) |
15 |
Con nhỏ |
18 |
Người lập
Võ Thị Hạnh
Ý kiến bạn đọc